v1

API lịch sử cuộc gọi version 1

Danh sách

GET [URL]/api/call_transaction/list

Lấy danh sách lịch sửa cuộc gọi

Query Parameters

Name
Type
Description

agents

array

Mảng email nhân viên

is_auto_call

boolean

Bao gồm cuộc gọi tự động (true / false / NULL)

keyword

string

Từ khóa tìm kiếm

sip_user

string

Số nội bộ của nhân viên

disposition

string

Trạng thái : 'cancelled' : Không trả lời, 'answered' : Trả lời

direction

array

Hướng gọi ('outbound' : Gọi đi ; 'inbound' : Gọi đến; 'local' : Gọi nội bộ)

page

number

Trang : Bắt đầu từ 1 ( Mặc định là 1)

size

number

Số lượng record trên một trang. Mặc định 50

from_date

integer

Từ ngày (Timestamp in milliseconds)

to_date

integer

Đến ngày (Timestamp in milliseconds)

agents

array

Danh sách email nhân viên

queue_destination

array

Danh sách số nhóm nội bộ (Hàng đợi)

API Tổng đài >> Nhóm nội bộ

sip_numbers

array

Danh sách số hotline

user_uuids

array

Username hoặc Usercode của bên thứ 3

Headers

Name
Type
Description

Content-type

string

application/json

Authorization

string

Bearer "Access token"

Mã lỗi
Mô tả

limit_request_30_minute

Các request cách nhau 30 phút

from_date_is_required

Từ ngày là bắt buộc

to_date_is_required

Đến ngày là bắt buộc

date_invalid

Từ ngày hoặc đến ngày không hợp lệ

date_is_too_long

Khoảng cách giữa từ ngày - đến ngày : Chỉ cho phép 30 ngày

Chi tiết cuộc gọi

GET [URL]/api/call_transaction/detail/:transaction_id

Lấy thông tin chi tiết cuộc gọi

Path Parameters

Name
Type
Description

transaction_id

string

Id cuộc gọi

Headers

Name
Type
Description

Content-type

string

application/json

Authorization

string

Bearer "Access token"

Cập nhật thông tin cuộc gọi

POST [URL]/api/call_transaction/change/:transaction_id

- Cập nhật các thông tin bổ sung cho lịch sử cuộc gọi

Path Parameters

Name
Type
Description

transaction_id

string

Id cuộc gọi

Headers

Name
Type
Description

Content-type

string

application/json

Authorization

string

Bearer "Access token"

Request Body

Name
Type
Description

tag

array

Danh sách Tag được gán với lịch sử cuộc gọi Ví dụ : tag : ["hailong","goilaisau"]

note

string

Ghi chú cuộc gọi

Danh sách tiêu chí đánh giá cuộc gọi

GET [URL]/api/evaluation_criteria/call/list

Headers

Name
Type
Description

Content-type

string

application/json

Authorization

string

Bearer "Access token"

Lấy danh sách chi tiết lịch sử cuộc gọi

POST [URL]/api/call_transaction/search

Danh sách chi tiết lịch sử cuộc gọi, lấy chi tiết rút gọn

Dữ liệu Body truyền lên dưới định dạng JSON.

Ví dụ:

Path Parameters

Name
Type
Description

page

integer

Page cần get (= 1)

size

integer

Số phần tử trong trang (max 50 item)

Headers

Name
Type
Description

x-api-key*

string

API key

Content-Type*

string

application/json

Request Body

Name
Type
Description

from_date*

string

Thời gian bắt đầu lấy log (milisecond)

to_date*

string

Thời gian kết thúc lấy log (milisecond)

user_uuids*

List<string>

Danh sách user UUID

direction

List<string>

Hướng gọi ("inbound", "outbound", "local")

disposition

List<string>

Trạng thái trả lời/không trả lời ("answered", "cancelled")

tags

List<string>

Danh sách ID tags

numbers

List<string>

Danh sách đầu số

Đánh giá cuộc gọi theo tiêu chí

POST [URL]/api/call_transaction/add_evaluation/:transaction_id

Path Parameters

Name
Type
Description

transaction_id*

string

Transaction Id cuộc gọi

Request Body

Name
Type
Description

user_uuid*

string

Id của User bên thứ 3 hoặc Số máy lẻ trong hệ thống

evaluation*

object

Đối tượng chưa thông tin đánh giá, json format như sau

(Format như ảnh bên dưới )

Last updated